Có 2 kết quả:

不正常状况 bù zhèng cháng zhuàng kuàng ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ不正常狀況 bù zhèng cháng zhuàng kuàng ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abnormal state

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

abnormal state

Bình luận 0