Có 2 kết quả:
不正常状况 bù zhèng cháng zhuàng kuàng ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ • 不正常狀況 bù zhèng cháng zhuàng kuàng ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
abnormal state
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
abnormal state
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0